яловый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của яловый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jálovyj |
khoa học | jalovyj |
Anh | yalovy |
Đức | jalowy |
Việt | ialovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaяловый
- с.-х. — nồn, nân, sổi, bất dục
- яловая корова — bò cái nồn (nân, sổi)
- :
- яловая кожа — da bò non
- яловые сапоги — đôi ủng [bằng] da bò non
Tham khảo
sửa- "яловый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)