якорь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của якорь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jákor' |
khoa học | jakor' |
Anh | yakor |
Đức | jakor |
Việt | iacor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2c якорь gđ
- мор. — [cái] neo
- плавучий якорь — [cái] neo nổi
- стоять на якорье — thả neo, đậu, đỗ
- эл. — phần ứng
- .
- якорь спасения — hy vọng cuối cùng, kế thoát cuối cùng
Tham khảo
sửa- "якорь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)