Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

якобы союз

  1. Hình như, tuồng như, có vẻ như, làm ra bộ.
    он якобы понял — hình như nó hiểu
    один из них якобы инженер — một trong những người có tuồng như là kỹ sư
    он пришёл якобы для того, чтобы работать — nó đến làm ra bộ như để làm việc

Tham khảo sửa