як
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaяк gđ
Tham khảo
sửa- "як", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nogai
sửaDanh từ
sửaяк (yak)
- má.
Tham khảo
sửa- N. A Baskakov (1956) “як”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej
Tiếng Tajik
sửaDari | یک |
---|---|
Ba Tư Iran | |
Tajik | як (yak) |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: yak
Số từ
sửaяк
- một.