язычок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của язычок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jazyčók |
khoa học | jazyčok |
Anh | yazychok |
Đức | jasytschok |
Việt | iadytroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaязычок gđ
- анат. — phần dưới hầu, lưỡi nhỏ, lưỡi con, thùy lưỡi
- :
- язычок ботинка — lưỡi giày, lăn-ghét
- язычок замка — lưỡi [ổ] khóa
- язычок пламени — ngọn lửa nhỏ
- язычок музыкального инструмента — lưỡi gà, dăm kèn
- язычок листа — бот. — lưỡi lá
Tham khảo
sửa- "язычок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)