язычник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của язычник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jazýčnik |
khoa học | jazyčnik |
Anh | yazychnik |
Đức | jasytschnik |
Việt | iadytrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaязычник gđ
- Người theo đa thần giáo (đạo đa thần, ngẫu tượng giáo, đạo ngẫu tượng).
Tham khảo
sửa- "язычник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)