язвенный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của язвенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jázvennyj |
khoa học | jazvennyj |
Anh | yazvenny |
Đức | jaswenny |
Việt | iadvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaязвенный
- :
- язвенная болезнь — bệnh loét
Tham khảo
sửa- "язвенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)