ягниться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ягниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jagnít'sja |
khoa học | jagnit'sja |
Anh | yagnitsya |
Đức | jagnitsja |
Việt | iagnitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
ягниться Thể chưa hoàn thành
- Đẻ (nói về cừu).
Tham khảo sửa
- "ягниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)