явочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của явочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jávočnyj |
khoa học | javočnyj |
Anh | yavochny |
Đức | jawotschny |
Việt | iavotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaявочный
- :
- явочная квартира — căn nhà hội họp bí mật
- явочным порядком — [một cách] không được phép, không hỏi trước, tự tiện, tự ý
Tham khảo
sửa- "явочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)