юннат
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của юннат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | junnát |
khoa học | junnat |
Anh | yunnat |
Đức | junnat |
Việt | iunnat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaюннат gđ
- (юный натуралист) nhà tự nhiên học trẻ tuổi.
Tham khảo
sửa- "юннат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)