юнга
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của юнга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | júnga |
khoa học | junga |
Anh | yunga |
Đức | junga |
Việt | iunga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaюнга gđ ((скл. как ж. 3a))
Tham khảo
sửa- "юнга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)