Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

юго-восток

  1. (направление) [hướng, phía] Đông-Nam, đông-nam.
  2. (местность) [khu, vùng, miền] Đông-Nam, đông-nam.

Tham khảo sửa