Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

юбилейный

  1. (Thuộc về) Kỷ niệm.
    юбилейная дата — ngày kỷ niệm
    юбилейное издание — xuất bản phẩm kỷ niệm
    юбилейная сессия — khóa họp kỷ niệm

Tham khảo sửa