юбилей
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của юбилей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jubiléj |
khoa học | jubilej |
Anh | yubiley |
Đức | jubilei |
Việt | iubilei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaюбилей gđ
- (Ngày, lễ) Kỷ niệm.
- столетний юбилей — kỷ niệm lần thứ một trăm
- отмечать, праздновать юбилей — [làm lễ, tổ chức] kỷ niệm
- поздравлять по случаю юбилейя — chúc mừng nhân dịp kỷ niệm
- навстречу юбилейю — tiến tới kỷ niệm
Tham khảo
sửa- "юбилей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)