этнография
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của этнография
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | etnográfija |
khoa học | ètnografija |
Anh | etnografiya |
Đức | etnografija |
Việt | etnographiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэтнография gc
Tham khảo
sửa- "этнография", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)