этнографический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

этнографический

  1. (Thuộc về) Dân tộc học.
    этнографическая карта — bản đồ dân tộc học
    этнографический музей — bảo tàng dân tộc học

Tham khảo

sửa