этиловый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của этиловый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | etílovyj |
khoa học | ètilovyj |
Anh | etilovy |
Đức | etilowy |
Việt | etilovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaэтиловый (хим.)
- (Thuộc về) Etyl, êtyl.
- этиловый спирт — etyl alcol, etanol
Tham khảo
sửa- "этиловый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)