этапный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của этапный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | etápnyj |
khoa học | ètapnyj |
Anh | etapny |
Đức | etapny |
Việt | etapny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaэтапный
- :
- этапным порядком — bị áp giải, bị áp điệu
Tham khảo
sửa- "этапный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)