этап
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của этап
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | etáp |
khoa học | ètap |
Anh | etap |
Đức | etap |
Việt | etap |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэтап gđ
- Giai đoạn, đoạn; (отдельный момент) thời kỳ, đợt.
- на современном этапе — trong giai đoạn hiện nay
- осуществлять что-л. в два этапа — thực hiện việc gì làm hai đợt
- по этапам — từng đợt, từng bước
- спорт. — (часть дистанции) — quãng, chặng
- .
- этапом, по этапу — bị áp giải, bị áp điệu
Tham khảo
sửa- "этап", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)