Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

эстетический

  1. (Thuộc về) Mỹ học, thẩm mỹ học.
    эстетическое чувство — mỹ cảm
    эстетические взгляды — những quan điểm mỹ học
    эстетическое воспитание — mỹ dục

Tham khảo

sửa