Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

эстафетный (спорт.)

  1. :
    эстафетный бег — [cuộc] thi chạy tiếp sức
    эстафетная палочка — [cái] gậy chuyền tay

Tham khảo sửa