эскадренный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эскадренный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eskádrennyj |
khoa học | èskadrennyj |
Anh | eskadrenny |
Đức | eskadrenny |
Việt | excađrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaэскадренный (мор.)
- :
- эскадренный миноносец — см. — эсминец
Tham khảo
sửa- "эскадренный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)