эргономия
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của эргономия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ergonómija |
khoa học | èrgonomija |
Anh | ergonomiya |
Đức | ergonomija |
Việt | ergonomiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
эргономия gc
- Xem эргономика
Tham khảo sửa
- "эргономия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)