эпос
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эпос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | épos |
khoa học | èpos |
Anh | epos |
Đức | epos |
Việt | epox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэпос gđ
- (лит.) [thể loại] sử thi.
- (героические сказпния, песни, легенды) anh hùng ca.
Tham khảo
sửa- "эпос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)