эпидемиолог
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của эпидемиолог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | epidemiólog |
khoa học | èpidemiolog |
Anh | epidemiolog |
Đức | epidemiolog |
Việt | epiđemiolog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
эпидемиолог gđ
Tham khảo sửa
- "эпидемиолог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)