эмпиреи
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эмпиреи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | empiréi |
khoa học | èmpirei |
Anh | empirei |
Đức | empirei |
Việt | empirei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=эмпире}} эмпиреи số nhiều
- :
- витать в эмпиреиях — mơ mộng hão huyền
Tham khảo
sửa- "эмпиреи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)