эмигрантка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của эмигрантка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | emigrántka |
khoa học | èmigrantka |
Anh | emigrantka |
Đức | emigrantka |
Việt | emigrantca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
эмигрантка gc
- Xem эмигрант
Tham khảo sửa
- "эмигрантка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)