эманация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эманация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | emanácija |
khoa học | èmanacija |
Anh | emanatsiya |
Đức | emanazija |
Việt | emanatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэманация gc (физ.)
- Xạ khí.
- эманация радия — xạ khí rađi
Tham khảo
sửa- "эманация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)