эмалировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của эмалировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | emalirovát' |
khoa học | èmalirovat' |
Anh | emalirovat |
Đức | emalirowat |
Việt | emalirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
эмалировать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "эмалировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)