электронасос
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của электронасос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elektronasós |
khoa học | èlektronasos |
Anh | elektronasos |
Đức | elektronasos |
Việt | electronaxox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
электронасос gđ
- (Cái) Bơm điện.
Tham khảo sửa
- "электронасос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)