электронагревательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của электронагревательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elektronagrevátel'nyj |
khoa học | èlektronagrevatel'nyj |
Anh | elektronagrevatelny |
Đức | elektronagrewatelny |
Việt | electronagrevatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaэлектронагревательный
- :
- электронагревательные приборы — dụng cụ nung bằng điện
Tham khảo
sửa- "электронагревательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)