электроизмерительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của электроизмерительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elektroizmerítel'nyj |
khoa học | èlektroizmeritel'nyj |
Anh | elektroizmeritelny |
Đức | elektroismeritelny |
Việt | electroidmeritelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaэлектроизмерительный
- :
- электроизмерительные приборы — dụng cụ đo điện
Tham khảo
sửa- "электроизмерительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)