электрификация

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

электрификация gc

  1. (Sự) Điện khí hóa.
    электрификация всей страны — [sự] điện khí hóa cả nước
    электрификация железной дороги — [sự] điện khí hóa đường sắt

Tham khảo sửa