Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

электризовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. физ. — nhiễm điện
    мед. — chữa bệnh bằng điện

Tham khảo

sửa