экстерьер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экстерьер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekster'ér |
khoa học | èkster'er |
Anh | eksterer |
Đức | eksterer |
Việt | ecxterer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэкстерьер gđ
Tham khảo
sửa- "экстерьер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)