Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
экстаз
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
экст
а
з
gđ
Khoái cảm
tột
độ, [sự]
phấn chấn
cao
độ.
впад
а
ть, приход
и
ть в
экст
а
з
— phấn chấn cao độ
Tham khảo
sửa
"
экстаз
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)