экипироваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экипироваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekipirovát'sja |
khoa học | èkipirovat'sja |
Anh | ekipirovatsya |
Đức | ekipirowatsja |
Việt | ekipirovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaэкипироваться Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- (Được) Trang bị.
Tham khảo
sửa- "экипироваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)