экивоки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экивоки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekivóki |
khoa học | èkivoki |
Anh | ekivoki |
Đức | ekiwoki |
Việt | ekivoki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=экивок}} экивоки số nhiều (,(ед. экивок м.))
Tham khảo
sửa- "экивоки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)