экзаменоваться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

экзаменоваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: проэкзаменоваться)), ((В по Д))

  1. Thi, dự thí, qua kỳ thi.

Tham khảo sửa