экзаменоваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của экзаменоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekzamenovát'sja |
khoa học | èkzamenovat'sja |
Anh | ekzamenovatsya |
Đức | eksamenowatsja |
Việt | ecdamenovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
экзаменоваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: проэкзаменоваться)), ((В по Д))
Tham khảo sửa
- "экзаменоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)