Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

эволюционный

  1. (Thuộc về) Tiến hóa, tiến triển.
    эволюционное учение, эволюционная теория — tiến hóa luận, thuyết tiến hóa

Tham khảo sửa