эвакуационный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эвакуационный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | evakuaciónnyj |
khoa học | èvakuacionnyj |
Anh | evakuatsionny |
Đức | ewakuazionny |
Việt | evacuatxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaэвакуационный
- :
- эвакуационный госпиталь — viện quân y hậu tuyến
- эвакуационный пункт — см. — эвакопункт
Tham khảo
sửa- "эвакуационный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)