Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

щучий

  1. (Thuộc về) Cá măng.
    щучийья икра — trứng cá măng
    по щучийьему веленью — = như [có phép] thần thông biến hóa

Tham khảo sửa