щурить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щурить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščúrit' |
khoa học | ščurit' |
Anh | shchurit |
Đức | schtschurit |
Việt | surit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaщурить Thể chưa hoàn thành
- :
- щурить глаза — nheo mắt
Tham khảo
sửa- "щурить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)