щитовой
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của щитовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščitovój |
khoa học | ščitovoj |
Anh | shchitovoy |
Đức | schtschitowoi |
Việt | sitovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Tính từSửa đổi
щитовой
- :
- щитовой дом — nhà [bằng tấm] ván
Tham khảoSửa đổi
- "щитовой". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)