Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

щитовидный

  1. :
    щитовидная железа анат. — tuyến giáp [trạng]
    щитовидный хрящ анат. — sụn giáp [trạng]

Tham khảo sửa