щитовидный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щитовидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščitovídnyj |
khoa học | ščitovidnyj |
Anh | shchitovidny |
Đức | schtschitowidny |
Việt | sitoviđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaщитовидный
- :
- щитовидная железа — анат. — tuyến giáp [trạng]
- щитовидный хрящ — анат. — sụn giáp [trạng]
Tham khảo
sửa- "щитовидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)