щипковый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щипковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščipkóvyj |
khoa học | ščipkovyj |
Anh | shchipkovy |
Đức | schtschipkowy |
Việt | sipcovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaщипковый (муз.)
- :
- щипковые инструменты — đàn gảy
Tham khảo
sửa- "щипковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)