щиколотка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щиколотка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščíkolotka |
khoa học | ščikolotka |
Anh | shchikolotka |
Đức | schtschikolotka |
Việt | sicolotca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaщиколотка gc
- Mắt cá.
- по щиколотку — đến mắt cá
Tham khảo
sửa- "щиколотка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)