щериться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щериться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščérit'sja |
khoa học | ščerit'sja |
Anh | shcheritsya |
Đức | schtscheritsja |
Việt | seritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaщериться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (скалить зубы) nhe răng.
Tham khảo
sửa- "щериться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)