Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

щемящий

  1. :
    щемящая боль — [cơn] đau nhói
    щемящийее чувство — cảm giác xốn xang (bứt rứt)

Tham khảo

sửa