щемящий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щемящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščemjáščij |
khoa học | ščemjaščij |
Anh | shchemyashchi |
Đức | schtschemjaschtschi |
Việt | semiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaщемящий
- :
- щемящая боль — [cơn] đau nhói
- щемящийее чувство — cảm giác xốn xang (bứt rứt)
Tham khảo
sửa- "щемящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)