щемить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щемить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščemít' |
khoa học | ščemit' |
Anh | shchemit |
Đức | schtschemit |
Việt | semit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaщемить Thể chưa hoàn thành
- :
- у меня щемитьит в груди — tôi thấy tức tức ở ngực
- у меня цердце щемитьит — tôi đau nhói ở tim
Tham khảo
sửa- "щемить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)